VỀ NGUỒN!
Hãy đăng ký làm thành viên để tự khẳng định mình.

Join the forum, it's quick and easy

VỀ NGUỒN!
Hãy đăng ký làm thành viên để tự khẳng định mình.
VỀ NGUỒN!
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Video Tiếng Anh Từ vựng động từ

Go down

Video Tiếng Anh Từ vựng động từ Empty Video Tiếng Anh Từ vựng động từ

Bài gửi  enhanoi Tue Nov 19, 2013 3:01 am


iron /aɪrn/ ủi, làm phẳng .EX: He is ironing a shirt
cook /kʊk/ nấu ăn, làm chín .EX: She is cooking a meal.
clean /kliːn/ chùi, rửa.EX: He is cleaning windows
sew /soʊ/ may vá .EX: She is sewing
sweep /swiːp/ quét, dọn .EX: They are sweeping the street
tie up /ˈtaɪ ʌp/ buộc lại .EX: She is tying up her shoes
dig /dɪg/ đào lên .EX: They are digging the soil
wind up /wɪnd ʌp/ cuộn lại .EX: They are winding a hose up
fill /fɪl/ làm đầy, châm .EX: She is filling a bottle with water
boil /bɔɪl/ nấu, sôi .EX: The water is boiling
pour /pɔr/, /poʊr/ đổ (nước, chất lỏng) .EX: She is pouring water into a teapot
stir /stɜr/ khoấy .EX: He is stirring his tea
wash /wɑʃ/, /wɔʃ/ rửa, giặt đồ, gội đầu, làm sạch.EX: she is washing her hair
dry /drɑɪ/ làm khô, sấy .EX: She is drying her hair
comb /koʊm/ chải (bằng lược) .EX: She is combing her hair
brush /brʌʃ/ chải (bằng bàn chải) .EX: She is brushing her hair.
smile /smɑɪl/ cười mỉm, nụ cười .EX: She is smiling
laugh /læf/ cười lớn (laugh at: cười nhạo) .EX: She is laughing
frown /frɑʊn/ nhăn nhó, cau mày .EX: She is frowning
cry /krɑɪ/ khóc .EX: He is crying
sit /sɪt/ ngồi .EX: He is sitting
stand /stænd/ đứng .EX: He is standing
lie down /laɪ daʊn/ nằm xuống.EX: She is lying down.
sleep /sliːp/ ngủ .EX: The cat is sleeping

enhanoi

Tổng số bài gửi : 5
Join date : 05/11/2013

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết